bình công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình công+
- To assess through discussion the achievements of (members of a community)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bình công":
bịnh chứng bình công binh chủng bệnh chứng bánh chưng
Lượt xem: 484